Mã sản phẩm : Danh mục nội thất chung cư An Binh City
$27 triệu/m2 – 2,09 tỷ/căn
Danh mục nội thất chung cư An Bình City
STT |
HẠNG MỤC |
VẬT LIỆU |
QUY CÁCH |
GHI CHÚ |
I. SÀN |
||||
1 |
Phòng khách, phòng ăn |
Gạch Granite |
Kích thước và màu sắc theo thiết kế |
Viglacera/Prime/Vicenra hoặc tương đương |
2 |
Phòng ngủ |
Gỗ công nghiệp |
Kích thước và màu sắc theo thiết kế |
|
3 |
Phòng vệ sinh |
Gạch ceramic chống trơn |
Kích thước và màu sắc theo thiết kế |
Viglacera/Prime/Vicenra hoặc tương đương |
4 |
Logia |
Gạch ceramic chống trơn |
Kích thước và màu sắc theo thiết kế |
Viglacera/Prime/Vicenra hoặc tương đương |
II. TƯỜNG |
||||
5 |
Phòng khách, phòng ngủ, bếp, lối đi, logia |
Bả matit, sơn nước cao cấp |
Màu sắc theo thiết kế |
Sơn Jotun/Dulux/Kansai hoặc tương đương |
6 |
Phòng tắm |
Gạch Ceramic |
Kích thước và màu sắc theo thiết kế |
Viglacera/Prime/Vicenra hoặc tương đương |
III. TRẦN |
||||
7 |
Phòng khách, phòng ngủ, bếp, lối đi |
Trần thạch cao, bả matit, sơn cao cấp |
Màu trắng hoặc theo thiết kế |
Thạch cao Vĩnh tường hoặc tương đương Sơn Jotun/Dulux hoặc tương đương |
8 |
Phòng tắm |
Trần thạch cao chịu nước, bả matit, sơn nước cao cấp |
Màu trắng hoặc theo thiết kế |
Thạch cao Vĩnh tường hoặc tương đương Sơn Jotun/Dulux hoặc tương đương |
9 |
Logia |
Trần phẳng, sơn hoàn thiện |
Màu trắng hoặc theo thiết kế |
Sơn Jotun/Dulux hoặc tương đương |
IV. CỬA ĐI VÀ CỬA SỔ |
||||
10 |
Cửa chính |
Gỗ công nghiệp ổ khóa điện tử thông minh (thẻ từ/vân tay/mã số) |
Kích thước và màu sắc theo thiết kế |
|
11 |
Cửa thông phòng |
Cửa gỗ/nhựa công nghiệp |
Kích thước và màu sắc theo thiết kế |
|
12 |
Cửa phòng vệ sinh |
Cửa nhựa, kính mờ |
Cấu tạo quy cách, màu sắc đồng bộ theo thiết kế |
|
13 |
Cửa sổ, cửa logia |
Cửa nhôm hệ, kính an toàn |
Sơn Jotun/Dulux hoặc tương đương |
Huyndai hoặc tương đương |
14 |
Phụ kiện |
|
Phụ kiện đồng bộ |
|
V. THIẾT BỊ VỆ SINH |
||||
15 |
Chậu rửa |
Sứ cao cấp |
Màu trắng |
Inax/Caesar/Cotton hoặc tương đương |
16 |
Vòi chậu rửa |
|
Kiểu dáng hiện đại |
Inax/Caesar/Cotton hoặc tương đương |
17 |
Bồn cầu |
Sứ cao cấp |
|
Inax/Caesar/Cotton hoặc tương đương |
18 |
Vòi xịt |
|
Kiểu dáng hiện đại |
Inax/Caesar/Cotton hoặc tương đương |
19 |
Sen tắm |
|
Kiểu dáng hiện đại |
Inax/Caesar/Cotton hoặc tương đương |
20 |
Gương |
|
Kiểu dáng hiện đại |
Inax/Caesar/Cotton hoặc tương đương |
21 |
Các phụ kiện khác |
|
Lắp đặt hoàn chỉnh |
Bộ phụ kiện Inax/Caesar/Cotto hoặc tương đương bao gồm: móc áo, kệ gương, kệ đựng ly, kệ xà phòng, thanh treo khăn, hộp giấy vệ sinh |
VI. THIẾT BỊ ĐIỆN |
||||
22 |
Ổ cắm, công tắc điện, chuông cửa |
|
Kiểu dáng hiện đại |
Panasonic/Scheider/Mitsubishi hoặc tương đương |
23 |
Ổ cắm TV, điện thoại, Internet |
|
Kiểu dáng hiện đại |
Panasonic/Scheider/Mitsubishi hoặc tương đương |
24 |
Dây điện |
|
Tiêu chuẩn theo thiết kế |
Trần Phú hoặc tương đương |
25 |
Bóng đèn |
|
Đèn downlight Led |
Roman hoặc tương đương |
26 |
Quạt thông gió |
|
Tiêu chuẩn theo thiết kế |
Roman hoặc tương đương |
27 |
Bình nóng lạnh |
|
Tiêu chuẩn theo thiết kế |
Picenza hoặc tương đương |
VII. HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
||||
28 |
Lắp hệ thống chờ |
Ống đồng bảo ôn và thoát nước ngưng |
Tiêu chuẩn theo thiết kế |
|
VIII. HỆ THỐNG PCCC |
||||
29 |
Đầu báo cháy |
|
Thiết kế đạt tiêu chuẩn PCCC theo các quy định hiện hành |
|
30 |
Đầu phun Sprinkler |
|
Thiết kế đạt tiêu chuẩn PCCC theo các quy định hiện hành |
|
Hotline phòng bán hàng Chủ Đầu tư
0936 235 670 – 0965 421 360
Hãy đăng ký ngay để nhận báo giá và thông tin dự án